quocquanthcshn
Points Breakdown
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
ABC (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 points)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Cốt Phốt (1500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2510.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
Độ sáng | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (3200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Xem giờ | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tách lẻ | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |