hungtd
Points Breakdown
AC
10 / 10
C++11
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(2058pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1606pp)
AC
720 / 720
C++11
66%
(1526pp)
AC
200 / 200
C++11
63%
(1450pp)
contest (4500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / 300.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
Tính tổng với GCD | 2300.0 / 2300.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (27700.0 points)
GSPVHCUTE (4600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (0.7 points)
Problem | Score |
---|---|
Triple Fat Ladies | 0.7 / 0.7 |
OLP MT&TN (600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (5600.0 points)
THT Bảng A (1400.0 points)
Training (2200.0 points)
USACO (2000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Platinum, Palindromes | 1000.0 / 1000.0 |
USACO 2023 December Contest, Platinum, Train Scheduling | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1.0 points)
Problem | Score |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |