• AlgoMaster Online Judge
  • Trang chủ
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Groups
  • Courses
  • About
    • Status
    • Report
    • Bug Report

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Sign up

hungtd

  • About
  • Problems
  • Submissions

Points Breakdown

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++11
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++11
2400pp
86% (2058pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++11
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++11
2300pp
66% (1526pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2300pp
63% (1450pp)
Load more...

contest (4500.0 points)

Problem Score
Tổng Đơn Giản 100.0 / 100.0
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 / 800.0
Trò chơi xếp diêm 300.0 / 300.0
Tuyết đối xứng 1000.0 / 1000.0
Tính tổng với GCD 2300.0 / 2300.0

CPP Advanced 01 (100.0 points)

Problem Score
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 / 100.0

CPP Basic 01 (10.0 points)

Problem Score
Ước thứ k 10.0 / 10.0

CSES (27700.0 points)

Problem Score
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 / 800.0
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 / 900.0
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 / 1600.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 / 900.0
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 / 2400.0
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 / 2200.0
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 / 1500.0
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 / 2200.0
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 / 2300.0
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 / 2300.0
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 / 2300.0
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 / 2500.0
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 / 2500.0
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 / 2500.0

GSPVHCUTE (4600.0 points)

Problem Score
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 / 2300.0
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 / 2300.0

hermann01 (200.0 points)

Problem Score
a cộng b 200.0 / 200.0

HSG THCS (1600.0 points)

Problem Score
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 / 1500.0
Đong dầu 100.0 / 100.0

HSG THPT (500.0 points)

Problem Score
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 / 200.0
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0

Khác (0.7 points)

Problem Score
Triple Fat Ladies 0.7 / 0.7

OLP MT&TN (600.0 points)

Problem Score
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 / 300.0
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 / 300.0

Olympic 30/4 (400.0 points)

Problem Score
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 / 400.0

THT (5600.0 points)

Problem Score
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 / 200.0
Cạnh hình chữ nhật 800.0 / 800.0
Tom và Jerry 1000.0 / 1000.0
Đổi chỗ chữ số 1200.0 / 1200.0
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 / 1000.0
Chạy thi 100.0 / 100.0
Dãy số chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Số năm 100.0 / 100.0
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0

THT Bảng A (1400.0 points)

Problem Score
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 / 100.0
Tính tổng dãy số 100.0 / 100.0
Thay đổi chữ số 100.0 / 100.0
Số X2 800.0 / 800.0
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) 100.0 / 100.0
Chữ số thứ K 100.0 / 100.0
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 / 100.0

Training (2200.0 points)

Problem Score
Đếm số nguyên tố 400.0 / 400.0
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 / 100.0
Tổng số ước các ước 500.0 / 500.0
GCD Lũy Thừa 100.0 / 100.0
Bắt tay hợp tác 100.0 / 100.0
KT Số nguyên tố 900.0 / 900.0
Số Bích Phương 100.0 / 100.0

USACO (2000.0 points)

Problem Score
USACO 2022 December Contest, Platinum, Palindromes 1000.0 / 1000.0
USACO 2023 December Contest, Platinum, Train Scheduling 1000.0 / 1000.0

Đề chưa ra (1.0 points)

Problem Score
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1.0 / 1.0

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team