hoanglam181
Points Breakdown
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(902pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(244pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
contest (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
THT (5100.0 points)
THT Bảng A (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) | 100.0 / 100.0 |
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 points)
Problem | Score |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |