• AlgoMaster Online Judge
  • Trang chủ
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Groups
  • Courses
  • About
    • Status
    • Report
    • Bug Report

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Sign up

Mob

  • About
  • Problems
  • Submissions

Points Breakdown

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
95% (1425pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
C++17
1400pp
90% (1264pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++17
1400pp
86% (1200pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++17
1300pp
81% (1059pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++17
1300pp
77% (1006pp)
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
AC
2 / 2
C++17
1300pp
74% (956pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++17
1300pp
70% (908pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++17
1200pp
66% (796pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++17
1100pp
63% (693pp)
Load more...

ABC (1600.5 points)

Problem Score
Code 1 100.0 / 100.0
Code 2 100.0 / 100.0
Dãy fibonacci 100.0 / 100.0
FIND 100.0 / 100.0
Giai Thua 800.0 / 800.0
Hello, world ! (sample problem) 0.5 / 0.5
Số chia hết cho 3 100.0 / 100.0
Sao 3 100.0 / 100.0
Số Phải Trái 100.0 / 100.0
Tính tổng 1 100.0 / 100.0

Array Practice (1600.0 points)

Problem Score
Ambatukam 800.0 / 800.0
Cặp dương 800.0 / 800.0

BT 6/9 (100.0 points)

Problem Score
Chữ số của N 100.0 / 100.0

Cánh diều (6200.0 points)

Problem Score
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 / 100.0
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 / 100.0
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 / 100.0
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 / 100.0
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 / 100.0
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 / 100.0
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 / 100.0
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 / 100.0
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 / 100.0
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 / 100.0
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 / 100.0
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 / 100.0
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 / 100.0
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 / 100.0
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 / 100.0
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 / 100.0
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 / 100.0
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 / 800.0
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 / 100.0
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 / 100.0
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 / 100.0
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 / 100.0
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 / 100.0
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 / 100.0
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 / 100.0
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 / 100.0
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 / 100.0
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 / 100.0
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 / 100.0
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 / 100.0
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 / 100.0
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 / 100.0
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 / 100.0
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 / 100.0
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 / 100.0
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 / 100.0
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 / 100.0
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 / 100.0
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 / 100.0
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 / 100.0
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 / 100.0
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 / 100.0
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 / 100.0
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 / 100.0
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 / 100.0
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 / 100.0
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 / 100.0

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 points)

Problem Score
Chò trơi đê nồ #1 10.0 / 10.0
Cờ caro 10.0 / 10.0
Ngày sinh 10.0 / 10.0

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (150.0 points)

Problem Score
So sánh #3 10.0 / 10.0
So sánh #4 10.0 / 10.0
Số lần nhỏ nhất 10.0 / 10.0
Số đặc biệt #1 10.0 / 10.0
Số đặc biệt #2 10.0 / 10.0
Số nguyên tố 10.0 / 10.0
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 / 10.0
Phân tích #3 10.0 / 10.0
Phân tích #4 10.0 / 10.0
Chữ số tận cùng #1 10.0 / 10.0
Chữ số tận cùng #2 10.0 / 10.0
In dãy #2 10.0 / 10.0
Tìm số 10.0 / 10.0
Vẽ hình chữ nhật 10.0 / 10.0
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 / 10.0

contest (3142.5 points)

Problem Score
Đếm cặp 200.0 / 200.0
Tổng Đơn Giản 100.0 / 100.0
Mã Hóa Xâu 100.0 / 100.0
Tổng dãy số 800.0 / 800.0
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 / 100.0
Ước chung đặc biệt 200.0 / 200.0
Năm nhuận 200.0 / 200.0
Số Chẵn Lớn Nhất 752.0 / 800.0
Tổng hiệu 33.333 / 200.0
Tổng k số 200.0 / 200.0
Tổng dãy con 100.0 / 100.0
Trực nhật 257.143 / 300.0
Tuổi đi học 100.0 / 100.0

CPP Advanced 01 (2000.0 points)

Problem Score
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 / 100.0
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 / 100.0
Đếm số 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 1 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 2 1000.0 / 1000.0
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 / 100.0
Đếm số âm dương 200.0 / 200.0
Số cặp 100.0 / 100.0
Những chiếc tất 100.0 / 100.0
Điểm danh vắng mặt 100.0 / 100.0

CPP Basic 01 (16063.0 points)

Problem Score
Bình phương 1100.0 / 1100.0
Luỹ thừa 1100.0 / 1100.0
Nhập xuất #1 10.0 / 10.0
Tích lớn nhất 1100.0 / 1100.0
Nhập xuất #3 100.0 / 100.0
Ba lớn nhất 100.0 / 100.0
Đếm #1 100.0 / 100.0
Chênh lệch 100.0 / 100.0
Số fibonacci #1 100.0 / 100.0
Số fibonacci #2 100.0 / 100.0
Nhỏ nhất 100.0 / 100.0
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 / 100.0
Tính tổng #2 100.0 / 100.0
Tính tổng #4 100.0 / 100.0
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 / 100.0
Căn bậc hai 1100.0 / 1100.0
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 / 100.0
PHÉP TÍNH #2 100.0 / 100.0
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 / 1100.0
So sánh #1 10.0 / 10.0
So sánh #2 10.0 / 10.0
Chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Độ sáng 100.0 / 100.0
Kiểm tra tam giác #1 100.0 / 100.0
Kiểm tra tam giác #2 100.0 / 100.0
Tính toán 100.0 / 100.0
Cấp số 1.0 / 1.0
Số thứ k 10.0 / 10.0
Chò trơi đê nồ #2 10.0 / 10.0
Chò trơi đê nồ #3 10.0 / 10.0
Chò trơi đê nồ #4 100.0 / 100.0
Chò trơi đê nồ #5 100.0 / 100.0
Sắp xếp 10.0 / 10.0
Nhỏ nhì 1100.0 / 1100.0
Tổng ba số 1.0 / 1.0
Tổng liên tiếp 1.0 / 1.0
Số chính phương #1 100.0 / 100.0
Số chính phương #2 100.0 / 100.0
Năm nhuận 10.0 / 10.0
Chuỗi kí tự 10.0 / 10.0
Ba điểm thẳng hàng 10.0 / 10.0
Miền đồ thị #1 10.0 / 10.0
Tính tổng 100.0 / 100.0
Tổng chẵn 100.0 / 100.0
Tích 100.0 / 100.0
Tích lẻ 100.0 / 100.0
Giai thừa #1 100.0 / 100.0
Giai thừa #2 100.0 / 100.0
Tính tổng 100.0 / 100.0
Tổ hợp 100.0 / 100.0
Tổng đan xen 100.0 / 100.0
Chữ cái lặp lại 100.0 / 100.0
Hoán vị 100.0 / 100.0
Chuỗi lặp lại 100.0 / 100.0
In chuỗi 100.0 / 100.0
Ước số 100.0 / 100.0
Số trong dãy 100.0 / 100.0
Ước thứ k 10.0 / 10.0
Tổng nhỏ nhất 10.0 / 10.0
Tổng ước 10.0 / 10.0
Tối giản 10.0 / 10.0
Số chính phương #3 100.0 / 100.0
Số chính phương #4 100.0 / 100.0
Đếm số nguyên tố #1 100.0 / 100.0
Đếm số nguyên tố #2 100.0 / 100.0
Ước chung lớn nhất 100.0 / 100.0
Bội chung nhỏ nhất 100.0 / 100.0
Ước nguyên tố 100.0 / 100.0
Chọn chỗ 9.0 / 100.0
Chia hết #1 100.0 / 100.0
Chia hết #2 100.0 / 100.0
Chu vi đa giác 1.0 / 100.0
Phân tích #1 100.0 / 100.0
Phân tích #2 100.0 / 100.0
Chữ số tận cùng #3 100.0 / 100.0
Trọng số 100.0 / 100.0
Đổi hệ cơ số #1 100.0 / 100.0
String #1 10.0 / 10.0
String #2 10.0 / 10.0
String #3 10.0 / 10.0
String #4 10.0 / 10.0
String #5 10.0 / 10.0
String check 10.0 / 10.0
Palindrome 100.0 / 100.0
Xoá chữ 100.0 / 100.0
Uppercase #1 100.0 / 100.0
Uppercase #2 100.0 / 100.0
In chuỗi 100.0 / 100.0
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 / 10.0
Decode string #1 100.0 / 100.0
Decode string #2 100.0 / 100.0
Decode string #3 100.0 / 100.0
Decode string #4 100.0 / 100.0
Decode string #5 100.0 / 100.0
Decode string #6 100.0 / 100.0
Matching 100.0 / 100.0
Swap 100.0 / 100.0
Tính tổng #1 100.0 / 100.0
Tính tổng #3 100.0 / 100.0
Tính tổng #5 100.0 / 100.0
Palindrome 100.0 / 100.0
Số fibonacci #3 100.0 / 100.0
Số fibonacci #4 100.0 / 100.0
Số fibonacci #5 100.0 / 100.0
Dãy số #0 100.0 / 100.0
Dãy số #1 100.0 / 100.0
Dãy số #2 100.0 / 100.0
Dãy số #3 100.0 / 100.0
Dãy số #4 100.0 / 100.0
Dãy số #5 100.0 / 100.0
Game 100.0 / 100.0
Phân biệt 100.0 / 100.0
Xóa số #1 100.0 / 100.0
Xóa số #2 100.0 / 100.0
Lớn nhất 100.0 / 100.0
Đếm #2 100.0 / 100.0
Sắp xếp 100.0 / 100.0
Dãy giống nhau 100.0 / 100.0
Tam giác pascal 100.0 / 100.0
Hình chữ nhật con 100.0 / 100.0
Tính tổng #1 100.0 / 100.0
Tính tổng #2 100.0 / 100.0
Tính tổng #3 2.0 / 100.0
Tính tổng #4 100.0 / 100.0
Mê cung 100.0 / 100.0
Cột max 28.0 / 100.0
Sắp xếp 100.0 / 100.0

CPP Basic 02 (2782.4 points)

Problem Score
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 10.0 / 10.0
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 / 10.0
Vị trí đầu tiên 10.0 / 10.0
Vị trí cuối cùng 10.0 / 10.0
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 10.0 / 10.0
Số cặp bằng nhau 10.0 / 10.0
Xếp gạch 10.0 / 10.0
Vắt sữa bò 10.0 / 10.0
Sắp xếp chèn 10.0 / 10.0
Counting sort 10.0 / 10.0
Cặp số có tổng bằng k 10.0 / 10.0
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 10.0 / 10.0
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 10.0 / 10.0
Hợp nhất 2 mảng 10.0 / 10.0
Điền số còn thiếu 0.1 / 10.0
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối 10.0 / 10.0
Sắp xếp chữ số 1.3 / 10.0
Sắp xếp theo tần suất 10.0 / 10.0
Sắp xếp chẵn lẻ 100.0 / 100.0
DSA03001 100.0 / 100.0
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 / 100.0
Sàng số nguyên tố 100.0 / 100.0
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 / 100.0
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 / 100.0
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 / 100.0
Cặp số nguyên tố 100.0 / 100.0
Nguyên tố cùng nhau 100.0 / 100.0
T-prime 100.0 / 100.0
T-Prime 2 100.0 / 100.0
T-prime 3 0.99 / 100.0
Phân tích 1 100.0 / 100.0
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 / 100.0
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 / 100.0
Tìm số anh cả 120.0 / 120.0
Sắp xếp không giảm 100.0 / 100.0
Sắp xếp không tăng 100.0 / 100.0
Số nhỏ thứ k 800.0 / 800.0
Số lớn thứ k 100.0 / 100.0

CSES (10000.0 points)

Problem Score
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 / 800.0
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 / 900.0
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 / 800.0
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 / 800.0
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 / 900.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 / 1300.0
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 / 900.0
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 / 1300.0
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 / 1500.0

DHBB (1300.0 points)

Problem Score
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 / 1300.0

Free Contest (120.0 points)

Problem Score
FPRIME 120.0 / 200.0

Happy School (304.3 points)

Problem Score
UCLN với N 100.0 / 100.0
Chia Cặp 1 4.286 / 300.0
Chia Cặp 2 200.0 / 200.0

hermann01 (1900.0 points)

Problem Score
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 / 100.0
a cộng b 200.0 / 200.0
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 / 100.0
Tổng chẵn 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Tổng dương 100.0 / 100.0
Tính trung bình cộng 100.0 / 100.0
Vị trí số dương 100.0 / 100.0
Vị trí số âm 100.0 / 100.0
Ngày tháng năm 100.0 / 100.0
Fibo đầu tiên 200.0 / 200.0
Fibo cơ bản 100.0 / 200.0
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 / 100.0
POWER 100.0 / 100.0
Tính tổng 100.0 / 100.0
Bảng số tự nhiên 1 100.0 / 100.0
Ước số chung 100.0 / 100.0

HSG THCS (4586.3 points)

Problem Score
Tìm kiếm trong xâu 100.0 / 100.0
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 / 300.0
Tích lấy dư 100.0 / 100.0
Điểm thưởng 100.0 / 100.0
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 / 1300.0
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 / 100.0
Tích lớn nhất 80.0 / 100.0
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 / 200.0
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 56.0 / 100.0
Chuỗi ARN 100.0 / 100.0
Thời gian 100.0 / 100.0
Mật mã 50.0 / 100.0
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 / 300.0
Hoá học 100.0 / 100.0
Ước chung 100.0 / 100.0
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 0.33 / 1.0
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 / 1500.0

HSG THPT (753.8 points)

Problem Score
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 253.846 / 300.0
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 / 200.0

HSG_THCS_NBK (100.0 points)

Problem Score
Vị trí số dương 100.0 / 100.0

Khác (650.0 points)

Problem Score
a plus b 5.0 / 5.0
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 / 200.0
FRACTION SUM 65.0 / 130.0
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 / 100.0
Số có 3 ước 100.0 / 100.0
Tính hiệu 20.0 / 100.0
Tổng bình phương 100.0 / 100.0
Gàu nước 60.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (1231.0 points)

Problem Score
Họ & tên 10.0 / 10.0
Tìm số 10.0 / 10.0
Tìm chuỗi 10.0 / 10.0
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 / 100.0
Kiểm tra dãy giảm 100.0 / 100.0
Kiểm tra tuổi 100.0 / 100.0
Max hai chiều 100.0 / 100.0
Giá trị lớn nhất trên hàng 100.0 / 100.0
SQRT 1.0 / 1.0
Đưa về 0 500.0 / 500.0
Dấu nháy đơn 100.0 / 100.0
Số đảo ngược 100.0 / 100.0

Lập trình Python (500.0 points)

Problem Score
So sánh với 0 100.0 / 100.0
So sánh hai số 100.0 / 100.0
Tiếng vọng 100.0 / 100.0
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 / 100.0
Tính điểm trung bình 100.0 / 100.0

Lớp Tin K 30 (100.0 points)

Problem Score
Tổng các chữ số 100.0 / 100.0

LVT (100.0 points)

Problem Score
biểu thức 100.0 / 100.0

OLP MT&TN (200.0 points)

Problem Score
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 / 200.0

ôn tập (500.0 points)

Problem Score
Ước số chung 100.0 / 100.0
Ước số chung bản nâng cao 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 / 100.0

RLKNLTCB (600.0 points)

Problem Score
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 / 500.0
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 / 500.0

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (840.0 points)

Problem Score
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 40.0 / 100.0
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 / 100.0

THT (7380.0 points)

Problem Score
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Nhân 880.0 / 1100.0
Tổng các số lẻ 1200.0 / 1200.0
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 / 100.0
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 / 200.0
Cạnh hình chữ nhật 800.0 / 800.0
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 / 800.0
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 / 1100.0
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 / 800.0
Chạy thi 100.0 / 100.0
Thời gian 100.0 / 100.0
Dãy số chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Mật khẩu Wifi 100.0 / 100.0
Thứ hạng 100.0 / 100.0
Xem giờ 100.0 / 100.0
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 / 100.0
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 / 200.0

THT Bảng A (7721.0 points)

Problem Score
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 / 100.0
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 / 100.0
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 / 200.0
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 30.0 / 100.0
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 / 100.0
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 / 200.0
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 / 200.0
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 / 100.0
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 20.0 / 100.0
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 / 100.0
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 / 100.0
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 / 300.0
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 / 300.0
Phân số nhỏ nhất 100.0 / 100.0
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 / 1.0
Tách lẻ 800.0 / 800.0
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 / 800.0
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) 100.0 / 100.0
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 70.0 / 100.0
Tìm số hạng thứ n 800.0 / 800.0
Ước số của n 100.0 / 100.0
Số lượng ước số của n 100.0 / 100.0
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 / 100.0
Tường gạch 100.0 / 100.0
Chia táo 2 100.0 / 100.0
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 / 800.0
Tổng bội số 100.0 / 100.0
Đếm ước lẻ 100.0 / 100.0
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 / 1400.0
Số bé nhất trong 3 số 100.0 / 100.0
Sắp xếp ba số 100.0 / 100.0
Ví dụ 001 100.0 / 100.0

Training (22620.9 points)

Problem Score
Tổng Ami 100.0 / 100.0
A cộng B 100.0 / 100.0
arr01 100.0 / 100.0
arr02 100.0 / 100.0
Nhỏ nhất 100.0 / 100.0
arr11 100.0 / 100.0
Tính tổng dãy số 100.0 / 100.0
Vị trí số âm 100.0 / 100.0
Số gấp đôi 100.0 / 100.0
Biểu thức #1 100.0 / 100.0
Số lượng số hạng 100.0 / 100.0
Biếu thức #2 100.0 / 100.0
Phép toán số học 100.0 / 100.0
Ký tự mới 100.0 / 100.0
Ký tự cũ 800.0 / 800.0
Chữ liền trước 100.0 / 100.0
Số có 2 chữ số 100.0 / 100.0
Số có 3 chữ số 100.0 / 100.0
Hình tròn 100.0 / 100.0
Bảng nhân 300.0 / 300.0
Số lượng ước số 100.0 / 100.0
Nhập xuất #2 10.0 / 10.0
CKPRIME 200.0 / 200.0
cmpint 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 / 100.0
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 / 150.0
Nén xâu 100.0 / 100.0
Sắp xếp đếm 800.0 / 800.0
Diện tích tam giác 4.9 / 10.0
Phép tính #1 10.0 / 10.0
Phép tính #3 10.0 / 10.0
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 / 100.0
Dãy số 100.0 / 100.0
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 / 150.0
Đếm số chính phương 200.0 / 200.0
Hai phần tử dễ thương 300.0 / 300.0
dist 200.0 / 200.0
Trị tuyệt đối 200.0 / 200.0
Tìm X 100.0 / 100.0
Chia hết và không chia hết 100.0 / 100.0
Ước số và tổng ước số 300.0 / 300.0
Ước số và tổng ước số 300.0 / 300.0
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 / 100.0
Tính số Fibo thứ n 100.0 / 100.0
Có phải số Fibo? 200.0 / 200.0
FNUM 200.0 / 200.0
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 / 100.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Ước số của n 100.0 / 100.0
Số lượng ước số của n 100.0 / 100.0
Số hoàn hảo 100.0 / 100.0
Số hoàn hảo 100.0 / 100.0
Tính giai thừa 100.0 / 100.0
Tính chẵn/lẻ 800.0 / 800.0
Max 3 số 100.0 / 100.0
Min 4 số 100.0 / 100.0
Sắp xếp 2 số 100.0 / 100.0
Sắp xếp 3 số 100.0 / 100.0
Số chính phương 100.0 / 100.0
Hello 100.0 / 100.0
Hello again 100.0 / 100.0
Thực hiện biểu thức 1 100.0 / 100.0
Thực hiện biểu thức 2 100.0 / 100.0
Vận tốc trung bình 100.0 / 100.0
Điểm trung bình môn 100.0 / 100.0
Ước có ước là 2 100.0 / 100.0
square number 100.0 / 100.0
`>n && %k==0` 100.0 / 100.0
KT Số nguyên tố 900.0 / 900.0
Số tận cùng 100.0 / 100.0
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 / 1400.0
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 336.0 / 400.0
Số yêu thương 100.0 / 100.0
Số may mắn 100.0 / 100.0
Lũy thừa 100.0 / 100.0
minict01 100.0 / 100.0
minict02 100.0 / 100.0
Module 1 60.0 / 100.0
Module 2 200.0 / 200.0
Module 3 630.0 / 900.0
Nhân hai 100.0 / 100.0
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 / 110.0
Số phong phú 200.0 / 200.0
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 / 200.0
Số thứ n 400.0 / 400.0
Dải số 150.0 / 150.0
Chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 / 800.0
Vị trí zero cuối cùng 100.0 / 100.0
Cấp số nhân 480.0 / 1600.0
Số nguyên tố 900.0 / 1000.0
Tìm số nguyên tố 200.0 / 200.0
Query-Sum 800.0 / 1600.0
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 / 100.0
Thế kỉ sang giây 100.0 / 100.0
Sinh nhị phân 100.0 / 100.0
Sắp xếp không tăng 100.0 / 100.0
Số lớn thứ k 100.0 / 100.0
Hình vuông dấu sao 100.0 / 100.0
Chênh lệch độ dài 100.0 / 100.0
Đếm dấu cách 100.0 / 100.0
Hoa thành thường 100.0 / 100.0
Xóa dấu khoảng trống 100.0 / 100.0
Chuyển đổi xâu 100.0 / 100.0
sumarr 100.0 / 100.0
Tính tổng các chữ số 120.0 / 120.0
Tổng từ i -> j 800.0 / 800.0
Tìm số trong mảng 100.0 / 100.0
maxle 100.0 / 100.0
minge 100.0 / 100.0
tongboi2 100.0 / 100.0
Tổng chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Two pointer 1A 200.0 / 200.0
Tìm UCLN, BCNN 800.0 / 800.0
Bảng số tự nhiên 2 100.0 / 100.0
Bảng số tự nhiên 3 100.0 / 100.0

Training Python (800.0 points)

Problem Score
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 / 100.0
Phép toán 100.0 / 100.0
Chia hai 100.0 / 100.0
Chia táo 100.0 / 100.0
Tìm hiệu 100.0 / 100.0
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 / 100.0
Cây thông dấu sao 100.0 / 100.0
Cây thông dấu sao 2 100.0 / 100.0

Đề ẩn (66.7 points)

Problem Score
A + B 66.667 / 100.0

Đề chưa ra (4630.0 points)

Problem Score
Phép tính #4 100.0 / 100.0
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 / 100.0
Ghép số 100.0 / 100.0
Đổi giờ 100.0 / 100.0
Tích Hai Số 100.0 / 100.0
Xếp Loại 100.0 / 100.0
Trò chơi đê nồ #6 100.0 / 100.0
Trò chơi đê nồ #7 100.0 / 100.0
Liệt kê ước số 800.0 / 800.0
Số nguyên tố 800.0 / 800.0
Liệt kê số nguyên tố 800.0 / 800.0
Tổng các ước 800.0 / 800.0
Số siêu nguyên tố 630.0 / 900.0

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team