25hcmbdai_219

Phân tích điểm
TLE
12 / 14
PY3
100%
(257pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(180pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
WA
3 / 20
PY3
74%
(22pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chuỗi | 10.0 / 10.0 |
Training (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức 1 | 30.0 / 200.0 |
Nuôi bò 1 | 200.0 / 200.0 |
Chia Bò Sữa | 200.0 / 200.0 |
Sinh hoán vị | 100.0 / 100.0 |
Sinh nhị phân | 100.0 / 100.0 |